本帖最后由 sindy迪迪 于 2009-12-26 13:48 编辑 按:本来是打算在两年后再开始学越南语的,不过最近西班牙语和韩语的学习渐入佳境,每天所费时间不多已能完成预定的计划任务,于是如果还有时间剩余就再看看越南语。我是先看了一下网上陈凰凤的语音教程,对越南语的字母、...
全文
回复(86) 2009-12-25 22:59 来自版块 - 越南语 | Vietnamese | Tiếng Việt
表情
sindy迪迪二、场景对话 1、长幼之间 -Em chào anh ạ. -Chào em, xin hỏi tên em là gì? -Thưa anh, tên em là Lý Huy, là người Trung Quốc. -Vậy hả, em nói tiếng...(2010-06-13 18:29)
sindy迪迪第8课 Quốc tịch(国籍) 零、题目 1、quốc tịch对应的汉字是【国籍】 一、常用语句 1、Xin hỏi, ông là người nước nào? 2、Tôi là người nước Trung Quốc. 3、Cô...(2010-06-11 16:25)
ella很详细的笔记啊~赞一个~(2010-06-10 11:43)
sindy迪迪四、句型练习 1、Cảm ơn ông (các bạn/đồng chí) đã giúp tôi rất nhiều. 2、Thôi thế này nhé, hôm nay tôi mời bạn ra nhà hàng ăn cơm (mời ông đi chơi ...(2010-06-09 10:56)
sindy迪迪二、场景对话 -Thôi chết, bạn giúp mình sửa xe đến bây giờ thì làm gì còn cơm nữa? Thành thật xin lỗi. (1)thôi chết与ấy chết的意思相同 (2)sửa是“修理”;x...(2010-06-08 16:10)
sindy迪迪第7课 Cảm ơn(感恩[感谢]) 一、常用语句 1、Cảm ơn anh (chị). 2、Không dám. (1)dám表“敢”;因此không dám是指“不敢、不敢当” 3、Thế thì còn gì bằng! (1)thế th...(2010-06-06 11:13)
sindy迪迪四、句型练习 1、Xin lỗi. tôi sơ ý đánh vỡ cái bát (tôi không cố ý / nhỡ hẹn), mong bạn thông cảm cho. (1)nhỡ是“失误、错过”之意,与后面的hẹn合起来表“失约” (2)注意cho在...(2010-06-04 13:45)
sindy迪迪二、场景对话 1、朋友之间 -Anh ăn có ngon miệng không? (1)ngon是“香、美味”之意;miệng是“口、嘴”之意;二者合起来表“可口” -Tôi ăn rát ngon miệng. Xin cảm ơn chị ... Ấy c...(2010-06-03 14:34)
sindy迪迪第6课 Xin lỗi(道歉) 一、常用语句 1、Ấy chết, giẫm phải chân anh, xin lỗi nhé. (1)以前学过ấy是一个指示代词,表“那、那个”,这里是语气词,表惊讶之意;chết表“糟糕”;二者合起来表“哎呀,糟了!”之意...(2010-06-01 08:46)
joyfibidion厉害!看来坚持得不错,加油!我现在开始学韩语乐(2010-05-31 11:58)

返回顶部