sindy迪迪:第4课 Tạm biệt(暂别[告别])
一、常用语句
1、Thôi con đi đây, ở nhà bố mẹ yên tâm.
(1)thôi表“停止,算啦”等意思
(2)con表“子女、小的”等意思,是一个谦称、卑称
(3)ở 在前面第2课学过,表...(2010-01-30 12:07)
sindy迪迪:(二)介绍地方
-Đây lạ khu tập thể, gồm có 15 ngôi nhà.
(1)khu对应的汉字是“区”;tập thể对应的汉字是“集体”,合起来是“集体区”,即住宅小区之意
(2)gồm是“包括”的意思
(3)có在这里是“有”的意思,注意与之...(2010-01-05 21:39)
sindy迪迪:二、场景对话
(一)介绍人
-Chào chị.
-Chào anh.
-Tôi lạ Lý Huy, là người Trung Quốc. Xin hỏi, chị tên lạ gì?
(1)người是“人”的意思;
(2)uô发u+ô的组合音;Trun...(2010-01-03 21:39)