本帖最后由 sindy迪迪 于 2009-12-26 13:48 编辑 按:本来是打算在两年后再开始学越南语的,不过最近西班牙语和韩语的学习渐入佳境,每天所费时间不多已能完成预定的计划任务,于是如果还有时间剩余就再看看越南语。我是先看了一下网上陈凰凤的语音教程,对越南语的字母、...
全文
回复(86) 2009-12-25 22:59 来自版块 - 越南语 | Vietnamese | Tiếng Việt
表情
sindy迪迪二、场景对话 1、 -Xin lỗi, chị làm ơn cho hỏi đi tới Nhà xuầt bản Giáo dục, đi nhứ thế nào? (1)Nhà xuầt bản Giáo dục是“家【出版教育】”,即“教育出版社” -An...(2010-07-23 10:28)
sindy迪迪第16课 Hỏi đường(问路) 一、常用语句 1、Xin lỗi ,tôi bị lạc đường. (1)lạc是“迷失、走失”,lạc đường就是“迷路” 2、Chị làm ơn cho hỏi đi tới Quảng Trường B...(2010-07-22 08:40)
sindy迪迪二、场景对话 1、 -Ê, này, về bao giờ thế? về nhà vui không? (1)ê是语气词“喂”,用于长辈对晚辈 -Khỏi phải nói, không muốn quay lại nữa. (2)以前学过khỏi是指“痊愈”,这...(2010-07-21 08:58)
sindy迪迪第15课 Bạn bè(朋友) 一、常用语句 1、Bạn đã có những bạn như thế nào? 2、Chúng tôi chia ngọt sẻ bùi với nhau. (1)ngọt sẻ bùi với是越南熟语,表“有福同享”;以...(2010-07-18 08:55)
sindy迪迪第14课 gia đình(家庭) 一、常用语句 1、Gia đình anh có những ai? 2、Nhà anh ở đâu? 3、Mẹ tôi quý tôi lắm! (1)以前学过quý是【贵】,作形容词,这里是作动词,表“珍爱、疼...(2010-07-16 16:28)
sindy迪迪三、与职业有关的词汇 1、汉字词(只列出没学过的):bộ đội【部队】、nhà báo[家]【报】、phục vụ【服务】、bán hàng[卖]【行】、hiệu trưởng【校长】、giảng viên【教员】、thạc sĩ【硕士】、phó tiến sĩ【副进士】(表...(2010-07-12 09:22)
sindy迪迪二、场景对话 1、 -Này anh, anh làm nghề sửa xe đã lâu chưa? (1)以前学过的này表“这”,这里用在句首表呼唤或提醒注意的语气词 -Hơn hai năm rồi. -Công việc của anh có vất v...(2010-07-11 09:51)
sindy迪迪第13课 Nghề nghiệp(职业) 一、常用语句 1、Hiện nay bác làm gì? 2、Tôi là giáo sư của trường Đại học Tổng hợp Hà Nội. (1)giáo sư对应的汉字是【教师】 (2...(2010-07-09 14:20)
sindy迪迪二、场景对话 1、 -Em có thích nhạc nhẹ không? -Bìng thường. Em thích nhạc cổ điển hơn. Em có thể nghe nhạc cổ điển cả ngày không chán, còn chị...(2010-07-08 21:26)
sindy迪迪第12课 Sở thích(爱好) 零、题目 1、sở对应的汉字是【所】,thích是“爱好”,sở thích是“所好、爱好” 一、常用语句 1、Sở thích anh là gì? 2、Mỗi người có một sở thích. 3...(2010-07-08 21:25)

返回顶部