阅读:53146回复:86

[语言交流]《初级实用越南语教程》学习笔记

楼主#
更多 发布于:2009-12-25 22:59
本帖最后由 sindy迪迪 于 2009-12-26 13:48 编辑

按:本来是打算在两年后再开始学越南语的,不过最近西班牙语和韩语的学习渐入佳境,每天所费时间不多已能完成预定的计划任务,于是如果还有时间剩余就再看看越南语。

我是先看了一下网上陈凰凤的语音教程,对越南语的字母、元音、辅音、声调等有个大致的认识之后,再找这套网上流传最广也最为完整的《初级实用越南语教程》来学习的。这套教程在各类小语种中都有,但我都没有用来学习,主要是因为它没有语音部分的教程,而且过于对话导向,语法讲解不够系统。但因为越南语的资料实在太少了,像这样文本、声音都齐全的网上资料,目前来说我只找到这一套,只好拿它来学习。以后如果能找到北大的四册《越南语教程》的文本(我已经有MP3),再专攻该套教程。


第1课 chào hỏi(问候)

一、常用语句

1、Chào anh!
(1)chào的发音同拼音的“早”,但越南语ao的发音比拼音的ao口腔要更开阔,更像德语中的类似发音;意为表达问好
(2)anh的发音同粤语的“英”,但要去掉辅音y(视频中那个中国人的女的发音是“安”,与越南人的男的发音明显有出入);意为“你”

2、Anh có khỏe không?
(1)kh这个辅音的发音介乎于k与h之间,网上语音教程里,陈凰凤是索性把它读成[k](她是南部西贡口音),另一个语音Flash则带有很重的喉音,这个视频中则只有轻微的喉音。在Wiki百科中看介绍,说这个音类似于德语中nach中的ch
(2)oe这个双元音发[ue]的音
(3)ông发拼音ong的音
(4)có……không:是……吗?根据后面的语法讲解,không也可用作否定词,即“不”,其时就要放在谓语之前(与汉语的语法习惯一样)
(5)khỏe是“身体健康的”意思,是一个形容词

3、Ahn đi đâu thế?
(1)âu这个双元音发拼音“欧”的音
(2)注意越南语中th发[t],与德语同
(3)đi是“走”,是动词
(4)đâu是“哪里”,是地点疑问词
(5)thế只是一个语气词(是用在疑问句里表示疑问的语法吗?)

4、Tôi đi nhà hát, còn ahn?
(1)nh的发音感觉上很像西班牙语中的ñ
(2)hát里的t是韵尾,相当于韩语中的ㄷ,导致前面的a发英语bus中u的音
(3)tôi是“我”的意思(感觉像粤语某些方言中对小女孩的昵称)
(4)nhà hát是“电影院”的意思
(5)còn在这里是什么意思?视频中没有作解释,根据上下文推测,似乎相当于英语中“And you”中的“and”

5、 Đi nhé, chào nhé.
(1)chào在这里表“再见”,这个词既可以用在见面时的问好,也可以用在分别时的say goodbye
(2)nhé也是一个语气词,感觉上像是“啦”(走啦,88啦~~~~)

6、Đi chợ à?
(1)chợ的发音听起来比较像拼音中的“着”(轻声的那个,但这里声调要低沉一些),ơ乍一听很像o,但应该是o的口型,但发拼音e的音,这是它与ú的区别(ú感觉上是发英语bird中的ir的音);chợ意为“市场、集市”(所以视频中译为“上街”)
(2)à视频中没有解释其含义,查了一下网上的越英词典(http://vdict.com/),也是一个语气词

7、Tạm biệt
(1)iê就发i+ê的音
(2)视频中解释这两个词表示“再见”,查了一下网上的越英词典,tạm表示“暂时”,biệt表示“分开”,也就是“暂别”之意啦~~~

(今晚先学到这里,以后哪天有时间继续~~~~~)

最新喜欢:

跨境电商运营iMjmJ.Com跨境电商运营...
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
沙发#
发布于:2010-09-07 09:31
第30课 Làm kinh tế(做生意[经济])


零、题目
(1)kinh tế是【经济】,这里指“生意”

一、常用语句

1、Chào ông, đây là danh thiếp của tôi.
(1)danh thiếp是【名帖】,即“名片”

2、Làm ăn buôn bán không phải là việc dễ.
(1)làm ăn是“谋生、经营”;làm ăn buôn bán就是“做生意”,比标题的làm kinh tế在口语里更为常用

3、Đó là một tin vui đối với chúng tôi.
(1)tin vui是“喜讯”
(2)đối với是“对于”

4、Công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ cụ thể với ông.
(1)trao đổi是“交流、交换”,这里引申为“洽谈”;nghiệp vụ是【业务】
(2)cụ thể是【具体】

5、Hy vọng chúng ta sẽ có quan hệ hợp tác vui vẻ.
(1)hy vọng是【希望】

6、Xin mời đến đàm phán cụ thể vào ngày 5 tháng 8.
(1)đàm phán是【谈判】

7、Trả bằng tiền mặt hay bằng cách ghi sổ nợ?
(1)bằng cách是“用……办法”
(2)ghi是“记”,sổ是【数】,nợ是“债”,因此是指“记账”

8、Thời hạn hợp đồng là 20 năm.
(1)thời hạn是【时限】,即“期限”
(2)hợp đồng是【合同】

9、Việt Nam đã thực hiện một chính sách mở cửa nhất quán.
(1)chính sách是【政策】
(2)nhất quán是【一贯】

10、Việt Nam là một đất nước có rất nhiều tiềm năng.
(1)đất nước是“国家”
(2)tiềm năng是【潜能】


二、场景对话

1、
-Thưa ông Đức, tôi là Trương Hổ, công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ cụ thể với ông.
-Chào ông Hổ, rất hân hạnh được gặp ông. Bàn hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá của chúng tôi chắc ông đã xem rồi.
(1)bàn hướng dẫn是“介绍单”
(2)tiêu thụ是【销售】;hàng hoá是【行货】,即“货品”
-Vâng, tôi đã xem rồi.
-Thế ông có thắc mắc gì không?
(3)thắc mắc是“疑问、问题”
-Ông có bảo đảm chất lượng hàng giao hoàn toàn đúng như bàn hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá không?
(4)chất lượng是【质量】
(5)hàng giao是【行交】,即“交出的货品”
(6)hoàn toàn是【完全】
-Ông yên trí, công ty chúng tôi bao giờ cũng coi trọng chữ tín và chất lượng.
(7)yên trí是【安知】,即“安心”
(8)coi trọng是“看【重】”
(9)chữ tín是“信誉”
-Chúng tôi tin. Không biết giá cả có thể giảm bớt một phần không?
(10)giảm bớt是“【减】少”
-Điều đó dựa vào số lượng hàng đặt mua.
(11)điều đó直译是“那事情”
(12)dựa是“依靠、依赖”,因此dựa vào是“取决于”
(13)số lượng是【数量】
(14)đặt mua是“定购”
-Vâng, chúng tôi xin hết sức hợp tác với ông.

三、句型练习
1、Chào ông, tôi là Trương Hổ, công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ (bàn bạc / đàm phán) cụ thể với ông.
(1)bàn bạc是“商讨”
2、Đây là danh thiếp của tôi (danh mục hàng hoá của chúng tôi / bán hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá của công ty chúng tôi).
(1)danh mục是【名目】,即“分类目录”


(按:到今天《初级实用越南语教程》的学习全部结束!)
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
板凳#
发布于:2010-09-07 09:30
回复  sindy迪迪

终于要竣工了~~支持!
小y 发表于 2010-9-6 10:25



 是的,竣工鸟~~~
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
地板#
发布于:2010-09-06 10:25
回复 84# sindy迪迪

终于要竣工了~~支持!
ยินดีที่ได้มาชมเว็บไซค์เซินถง  
คุณYหวังว่ามีโอกาศแลกเปลี่ยนความรู้ทางภาษาและสามารถแบ่งปันความสุขให้กับเพื่อนทุกๆท่าน
4#
发布于:2010-09-06 09:10
第29课 Qua hải quan(过海关)


零、题目
(1)hải quan就是【海关】

一、常用语句

1、Tôi cần xác định vào tờ khai của ông.
(1)xác định是【确定】,即“确认”
(2)tờ khai是“申报单”;tờ是“纸”,khai是“登记、申报”

2、Thưa ông, trong trường hợp đó sẽ được miễn thuế.
(1)trong trường是【场合】,即“情况”
(2)miễn thuế是【免税】

3、Xin anh khai phiếu xuất cảnh.
(1)khai在这里是汉字词【开】,不是第1句里的固有词
(2)phiếu xuất cảnh是【票出境】,即“出境证明书”

4、Xin hỏi, phòng kiểm tra hành lý là cửa số mấy?

5、Mời ông đên phòng cân hành lý, cửa số 4.

6、Xin cho xem hộ chiếu và giấy tiêm chủng của ông.
(1)hộ chiếu是【护照】
(2)giấy tiêm chủng是“预防接种书”;giấy是“纸”,tiêm是“注射”,chủng是【种】

7、Chúng tôi chỉ mang theo những đồ dùng hàng ngày thôi ạ.
(1)mang theo是“随身携带”
(2)đồ dùng hàng ngày是“日常用品”

8、Tôi chỉ có hai tút thuốc lá, có cần nộp thuế không?
(1)tút是量词,表条状的包装,译成“条”
(2)thuốc lá是“烟草”
(3)nộp thuế是“纳【税】”

9、Xin ông mở va-li ra để tôi xem.
(1)va-li是“行李箱”

10、Tôi phải làm những thủ tục khai báo gì?
(1)thủ tục是【手续】
(2)khai báo是“申【报】”
(2)séc是外来语“check”(支票)


二、场景对话

1、
-Xin cho xem tờ khai hải quan của ông.
-Vâng, đây là của tôi.
-Thưa ông, máy vi tính ông mang theo khi trở về Trung Quốc để lại Việt Nam hay mang về?
-Tôi chưa biết. Nhưng ông hỏi thế là thế nào ạ?
-Tôi cần xác định vào tờ khai là ông sẽ mang về để khỏi phải đóng thuế.
(1)để在这里是“以便”;khỏi是“免于”
(2)đóng以前学过“关(门)、结(冰)”等意思,在这里是指“缴纳”
-Ô, tôi muốn tặng cho một Viện nghiên cứu của Việt Nam.
(3)tặng是【赠】
(4)Viện nghiên cứu是【院研究】,即“研究所”
-Thưa ông, trong trường hợp đó sẽ được miễn thuế.
-Cảm ơn ông, tôi hiểu.

2、
-Xin ông mở va-li này ra để tôi xem.
-Tôi chỉ mang theo những đồ dùng hàng ngày thôi
-Đây chỉ là làm theo thủ tục thông lệ của hải quan, mong ông thông cảm.
(1)làm theo是“依照”
(2)thông lệ是【通例】,即“惯例”
-Không sao cả.


三、句型练习
1、Xin hỏi, phòng khai xuất cảnh (kiểm tra hành lý / cân hành lý / vệ sinh) ở đâu ạ?
2、Tôi chỉ mang theo mấy tút thuốc lá (một trai rượu / một chiếc máy vi tính / những đồ dùng hàng ngày) thôi, có cần nộp thuế không?
(1)một trai rượu是“一瓶酒”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
5#
发布于:2010-09-05 22:07
第28课 Ở ngân hàng(在银行)
 

零、题目
(1) ngân hàng就是【银行】
 

一、常用语句

1、Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm.
(1)tiết kiệm是【节俭】;gửi tiền tiết kiệm是指“存钱”
 
2、Anh đi đổi tiền hay gửi tiền?
(1)đổi tiền是“兑【钱】”,即兑换

3、Gửi tiền ỏ đây phải không chị?

4、Lãi suất là bao nhiêu?
(1)lãi suất是“利【率】”

5、Tôi muốn đổi 200 nhân dân tệ lấy tiền Việt Nam.
(1)nhân dân tệ是【人民币】
(2)đổi……lấy……是“换……为……”

6、Anh đinh đổi bao nhiêu?

7、Chị mang tiền mặt hay phiếu tín dụng?
(1)tiền mặt是“现金”;phiếu tín dụng是【票信用】,即“信用卡”

8、Hôm nay tỷ giá là bao nhiêu?
(1)tỷ giá是【比价】,即“货币汇率”
 
9、1 đổi 11500(mười một nghìn năm trăm)

10、Xin ký tên vào séc.
(1)ký tên是“【记】名”,即“签名”
(2)séc是外来语“check”(支票)
 

二、场景对话

1、
-Chào chị!
-Chào anh, anh cần gì?
-Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm.
-Anh muốn gửi loại có kỳ hạn hay loại không kỳ hạn?
(1)kỳ hạn是【期限】,có kỳ hạn直译是“有期限”,指“定期”,không kỳ hạn直译是“无期限”,指“活期”
-Tôi muốn gửi loại có kỳ hạn là 5 năm.
-Xin anh viết phiếu gửi tiết kiệm,ghi rõ ràng ngày mở tài khoản, tên hộ, số tiền gửi và địa chỉ của anh.
(2)phiếu gửi tiết kiệm是“【票】寄【节俭】”,即“存款单”
(3)ghi是“记录”;rõ ràng=rõ,即“清楚”
(4)tài khoản是“【财】款”,这里指“帐户”;tên hộ是“户名”;địa chỉ是【地址】
-Vâng, xin hỏi, loại có kỳ hạn lãi suất bao nhiêu?
-Mức lãi mỗi tháng là 6,15%(sáu phảy/phẩy một năm phần trăm).
(5)mức是“数额”
(6)越南语中的小数点写成逗号(与德语的习惯一样),读作phảy或phẩy;百分号则读成phần trăm(【分】百)
-Xong rồi, gửi chị.
(7)xong是“完成”

2、
-Xin lỗi, tỷ giá giữ USD(đô la Mỹ) với đồng Việt Nam là bao nhiêu?
-1 USD ăn 10900 đồng Việt Nam, anh đinh đổi USD, phải không anh?
(1)ăn在这里不是指“吃”,而是指“接受、收纳”
-Vâng.
-Anh đinh đổi bao nhiêu?
-Tôi muốn đổi 400 USD.

 
三、句型练习
1、Xin lỗi, hôm nay tỷ giá giữ USD (yên Nhật Bản / nhân dân tệ / bảng Anh) với đồng Việt Nam là bao nhiêu?
(1)yên Nhật Bản是“日元”;bảng Anh是“英镑”
2、Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm (loại có kỳ hạn / loại không kỳ hạn).
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
6#
发布于:2010-09-03 20:04
第27课 Ở bệnh viện(在病院[医院])


一、常用语句

1、Thưa bác sĩ, tôi mệt quá.
(1)mệt原指“累”,在这里是指“抱恙”

2、Sức khỏe của anh làm sao?
(1)làm sao可指“为什么、怎么办”,这里是指“怎么样”

3、Anh bị ốm từ bao giờ, khó chịu thế nào?
(1)ốm是动词,bệnh是名词,但都可以跟在bị之后表“生病”

4、Chỉ hơi sốt thôi.


5、Mấy hôm nay hơi biếng ăn.
(1)biếng ăn是“厌食”

6、Thưa bác sĩ, tôi bị bệnh gì ạ?

7、Tôi xin đăng ký khám khoa răng.

(1)đăng ký是【登记】
(2)khám是【勘】,即“检查”;khoa răng是【科牙】,即“牙科”

8、A-lô, số 15 cấp cứu đấy phải không ạ?

(1)cấp cứu是【急救】

9、Không sao cả, uống ít thuốc anh sẽ khỏi.
(1)không sao是“没关系”;khỏi是“痊愈”

10、Chúc anh sớm bình phục sức khỏe.
(1)sớm在这里指“早日”
(2)bình phục是【平复】,也是“痊愈”的意思


二、场景对话

1、
-Chào bác sĩ!
-Chào anh, mời anh ngồi.
-Cám ơn bác sĩ.
-Anh bị ốm từ bao giờ, khó chịu thế nào?
-Tôi cảm thấy nhức đầu, ngạt mũi và chóng mặt.
(1)chóng mặt是“头晕”
-Anh có sốt không?
-Buổi chiều hơi sốt.
-Có biết nhiệt độ bao nhiêu không?
-Khoảng 37 độ rưỡi hoặc 38 độ.
-Anh há mồm ra ... thè lưỡi ra ... Anh khó chịu mấy ngày rồi?
(2)há是“张开”
(3)thè lưỡi是“伸舌头”
-Đã hai ngày rồi.
-Ăn uống thế nào?
-Mấy hôm nay hơi biếng ăn và có lúc cảm thấy đau bụng, buồn nôn.
(4)buồn nôn是“恶心”
-Đại tiểu tiện ra sao?
-Nước giải hơi vàng.
(5)nước giải是“水【解】”,这里的“【解】”指“小解、大解”,因此这是“尿液”的意思
-Trước kia anh đã bị viêm dạ dày hay viêm gan bao giờ chưa?
(6)trước kia是“以前”
(7)viêm dạ dày是“【炎】胃”,viêm gan是“【炎】肝”
-Chưa ạ.
-Anh nằm xuống và cởi khuy ra tôi khám kỹ cho. ... Thôi, anh cài khuy vào.
(8)nằm是“躺”
(9)cởi是“脱去、剥除”,khuy是“纽扣”,二者合起来是“解开纽扣”
(10)kỹ在这里是指“仔细地”
(11)cài khuy vào是“扣上纽扣”
-Thưa bác sĩ, tôi bị bệnh gì ạ?
-Anh bị cảm nặng và ăn không tiêu. Không sao cả, uống ít thuốc anh sẽ khỏi.
(12)cảm nặng是“重感冒”;ăn không tiêu是“吃不【消】”,即“消化不良”


三、句型练习
1、Tôi xin đăng ký khám khoa tai mũi họng (mắt / ding dưỡng / lây).
(1)lây是“传染”
2、Thưa bác sĩ, tôi mệt (nhức đầu / đầu răng / chóng mặt / mỏi lưng) quá .
(1)mỏi lưng原指“腰酸”,这里指“腰痛”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
7#
发布于:2010-08-31 09:34
第26课 Ở bưu điện(在邮电[邮局])


一、常用语句

1、Tôi muốn gửi thư này đi Anh.
(1)gửi在这里指“寄”

2、Anh có cần gửi bào đảm không?
(1)bào đảm是【保担】,这里指“有保证的”,引申为“挂号信”

3、Gửi thư thường thôi chị ạ.
(1)thư thường是【书常】,指“平信”

4、Chị cho mua thêm 10 phong bì và 20 tem gửi trong nước.
(1)phong bì是【封皮】,指“信封”
(2)tem是“邮票”
(3)trong nước是“国内”

5、Tôi muốn đặt mua báo quý sắp tới.
(1)đặt mua是“订购”
(2) quý(又常写作quí)在这里是【季】
(3)sắp tới直译是“将要来达的”,即“下一个”(如这里是“下一季”)

6、Gửi đến thành phố Hồ Chí Minh phải mất mấy ngày?
(1)mất在这里是指“花费”

7、Phải dán tem bao nhiêu tiền?
(1)dán是“粘贴”

8、Xin hỏi đánh điện báo ở đâu ạ?
(1)đánh điện báo是“打【电报】”

9、Cái gói này có thể gửi nhanh được không?
(1)gói原是动词“包、裹”,这里用作名词“包裹”;一些动词前加cái可变成名词
(2)gửi nhanh是“寄快件”

10、Ở đây có nhận gửi tiền không?
(1)nhận在这里指“接受”,引申为“办理”
(2)gửi tiền是“寄钱”


二、场景对话

1、
-Chào chị!
-Chào anh, anh cần gì ạ?
-Tôi muốn gửi bưu kiện này đi Nam Kinh.
(1)bưu kiện是【邮件】
(2)Nam Kinh是【南京】
-Dạ, để tôi cân xem hết bao nhiêu bưu phí. Tất cả hết 800,000 (tám trăm ngìn) đồng.
(3)cân在这里指“称”
(4)bưu phí是【邮费】
-Xin gửi tiền chị.
(5)这里的gửi tiền不是“寄钱”,而是“给钱”

2、
-Gửi thư máy bay đi Băng-cốc, phải dán tem bao nhiêu tiền?
(1)thư máy bay是“航空信”
(2)Băng-cốc是“曼谷”
-Anh có cần gửi bào đảm không?
-Không cần, gửi thư thường thôi chị ạ.
-Hết 8,000 đồng anh ạ.
-Vâng, chị cho mua thêm một xếp giấy viết thư, một ít phong bì và 10 tem gửi trong nước.
(3)xếp在这里用作量词,表“叠”
-Anh mua bao nhiêu phong bì?
-Cho tôi 10 phong bì.
-Anh lấy loại nào?
-Loại nào cũng được.


三、句型练习
1、Tôi muốn gửi thư này đi Trung Quốc (nước Mỹ / Nhật Bản / Băng-cốc).
2、Chị cho mua thêm 10 phong bì (20 tem gửi trong nước / một xếp giấy viết thư / tờ báo hôm nay).
(1)tờ在这里用作量词,表“张、页”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
8#
发布于:2010-08-28 08:34
第25课 Ở khách sạn(在旅馆)


一、常用语句

1、Xin chị xếp cho một căn hộ.
(1)xếp在这里表“安排”,不同于以前学过的表“老板”
(2)căn hộ是“单元式住房”,即“套房”

2、Có toa-lét riêng không?
(1)toa-lét是外来语“toilet”(洗手间)
(2)riêng是“个人的、私人的”

3、Tiện nghi thế nào ạ?
(1)tiện nghi是【便仪】,指“室内生活设备”

4、Phòng đôi hay phòng một ạ?

(1)phòng đôi是“双人房”,phòng một是“单人房”
(2)hay表“或者”,用于疑问句(hoặc只用于肯定句)

5、Loại phòng này bao nhiêu tiền một ngày?

6、Xin ông cho biết mỗi phòng rộng bao nhiêu?
(1)rộng原指“宽敞”,这里指“面积”;这种形容词后加疑问词的表达方式可用于替代对名词提问

7、Đây là chìa khóa của phòng anh.

(1)chìa是“钥”,khóa是“锁”,因此二者合起来指“钥匙”

8、Tôi có một bộ Âu phục cần giặt và là.
(1)Âu phục是【欧服】,指“西装”
(2)là在这里不是表系动词,而是指“熨”

9、Xin chị gọi giùm tắc-xi cho chúng tôi.
(1)giùm指“帮”,置于动词之后,并不是都可与giúp替换(giúp后面可跟间接宾语表帮助的对象)

10、Mai tôi đi sớm nhờ thanh toán giúp.
(1)这里的giúp可以与giùm互换


二、场景对话

1、
-Chào anh!

-Chào anh!
-Đây có còn phòng trống không?
(1)trống以前学过是“鼓”,这里是指“空”
-Phòng đôi hay phòng một ạ?

-Phòng một thôi.
-Vâng, có. Anh định thuê trong bao lâu?
(2)thuê trong bao lâu是“租多久”的意思
-Khoảng một tuần. Bao nhiêu tiền?
-Xin anh 200 USD(đô la).
-Tiền đây.

2、
-Thưa các ông, hành lý đã tới. Xin các ông kiểm tra lại, xem có đủ không?
(1)kiểm tra是【检查】
-Đủ rồi, cảm ơn chị.
-Các ông có quần áo cần đưa giặt không ạ?
-Có đây, ngoài ra còn có năm áo Tây cần là, vì để trong va-li này đều nhầu cả rồi.
(2)ngoài ra是“此外”
(3)va-li是“行李箱”
(4)nhầu一般也写作“nhàu”,指“皱”
-Thế xin các ông đưa quần áo cần giặt và là mỗi thứ riêng một chỗ, lát nữa tôi sẽ đến lấy.
(5)mỗi thứ riêng một chỗ直译是“每种自己一个地方”,意为“分开、分类”
(6)lát nữa是“再过一会儿”
-Còn một việc muốn phiền chị, sáu giờ rưỡi mai chúng tôi phải ra sân bay đón bạn, xin chị đánh thức chúng tôi vào năm giờ rưỡi.
(7)đánh thức是“叫醒”
-Vâng ạ.


三、句型练习
1、Xin chị xếp cho tôi một căn hộ (phòng đôi / phòng một / phòng ở tầng hai).
2、Tôi (Em / Chúng tôi) có một việc muốn phiền anh.
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
9#
发布于:2010-08-25 08:46
第24课 Ở cửa hàng(在商店)


一、常用语句

1、Chào anh, anh cần gì ạ?

2、Tôi muốn mua một đôi giầy da.
(1)đôi是“一对、一双”;giầy是“鞋”,da是“皮革”,即“皮鞋”

3、Bao nhiêu tiền?

4、Có loại nào rẻ hơn không ạ?

(1)rẻ是“便宜”

5、Tôi cần mẩu đỏ cơ.
(1)mẫu在这里作鞋子的量词
(2)cơ是表强调自身意见的语气词

6、Mời ông trả tiền ở quầy thu ngân kia.
(1)trả tiền直译是“还钱”,即“付款”
(2)quầy是“柜”,thu ngân是【收银】,因此是“收银台”

7、Ở đây có buồng thử không?

(1)buồng是“小房间”,因此buồng thử是指“试衣间”

8、Tôi không bán đắt cho cô đâu, khỏi phải mặc cả.
(1)đắt是“贵”,因此bán đắt是指“高价出售”
(2)khỏi phải“不须”
(3)mặc cả是“讲价、讨价还价”

9、Xin gửi tiền bà.
(1)这句意思是“给阿婆(您)钱”

10、Sinh hoạt phí ở Việt Nam tương đối rẻ hơn.
(1)sinh hoạt phí是【生活费】
(2)tương đối【相对】


二、场景对话

1、
-Phăng bán thế nào cô?
(1)phăng原意是“干脆地”,因此phăng bán指“一口价、最低价”
-Cô mua đi. Một trăm một bông.
-Cô chọn cho 5 bông thật tươi.
(2)chọn是“选择”
(3)tươi是“新鲜”
-Hoa của cô đây.
-Bao nhiêu tiền?
-5 trăm đồng.
-Cô đổi giúp bông đó này lấy bông trắng. Xin gửi tiền chị.
(4)đổi……lấy……是“换……为……”

2、
-Chào anh, anh cần gì ạ?
-Tôi muốn mua một đôi giầy da.

-Cỡ số bao nhiêu ạ?

(1)cỡ是“尺寸”,cỡ số就是“码数”
-Cỡ 40. Chị cho xem đôi giầy mẩu nâu kia một chút.
(2)nâu是“棕色”
-Mời anh đi thử xem có hợp không?

3、
-Hoa ơi, tớ mới kiếm được ít tiền, ngày mai thứ bảy, đi cùng tớ vào phố mua quần áo nhé!
(1)tớ 是“我”,用于对同辈的自称
(2)kiếm是“找到”,kiếm tiền是“挣钱”
-Ư, được, nhưng Mai định đi chỗ nào?
(3)chỗ是“地方”
-Tớ chỉ muốn đi chợ Đồng Xuân, vì đó hàng nhiều lại rẻ, tha hồ mà chọn.
(4)tha原指“释放”,tha hồ指“尽情”
-Chợ Đồng Xuân hàng nhiều thật đấy, nhưng mà luôm nhuôm lắm, quần áo ở đó không được đẹp mà chất vải cũng xấu, không bền.
(5)nhưng mà=nhưng
(6)luôm nhuôm是“杂七杂八、肮脏”
(7)xấu是“差”
(8)bền是“耐用”,这里是指“耐穿”

三、句型练习
1、
-Chào anh, anh cần gì ạ?
-Tôi muốn mua một đôi giầy da (một quyển sách / hai bông hoa hồng / một bộ quần áo).
(1)hoa hồng是【花红】,指“玫瑰”
2、Xin lỗi, có loại nào rẻ (bền / to) hơn không ạ?
(1)to是“大”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
10#
发布于:2010-08-22 09:39
第23课 Biểu diễn văn nghệ(文艺表演)


一、常用语句

1、Dạ hội có những tiết mục gì?
(1)dạ hội是【夜会】,即“晚会”

2、Mình có chương trình đây.
(1)chương trình是【章程】,这里指“节目表”

3、Cô có thích xem biểu diễn ca múa không?
(1)ca múa是“【歌】舞”

4、Chúng mình tham gia được cái gì?
(1)tham gia是【参加】

5、Mấy giờ bắt đầu diễn?

6、Cứ hát đi hát lại mỗi một bài cũng chán.
(1)hát đi hát lại是“唱来唱去”
(2)mỗi một是“唯一、唯独”

7、Tối nay có đi dự cuộc thi dân ca không?

(1)cuộc在这里表“(一)场”
(2)thi是“比赛”

8、Không, mình không thích lắm.

9、Vé số ghế 17 hàng 3.
(1)这句意思是“3行17号的票”

10、Anh đã mua được vé của buổi ca nhạc không?
(1)buổi在这里是指“次、趟”
(2)ca nhạc是【歌乐】,指“音乐会”


二、场景对话

1、
-Tối nay cậu có đi dự cuộc thi ca nhạc nhẹ không?
-Không, mình không thích lắm.
-Sao thế, cậu chỉ thích nhạc dân tộc à?
-Dân ca hoặc cổ điển cũng được.
-Hôm nào có biểu diễn ca nhạc dân tộc mình rủ cậu đi nhé.
(1)hôm nào是“哪天”,这里是以疑问词作不定代词使用,指“某一天”
(2)rủ是“邀请”

2、
-Tối nay thàng phố ta tổ chức dạ hội sinh viên. Mời tất cả bạn nước ngoài chúng mình tham gia đấy!
-Dạ hội có những tiết mục gì?
-Có ngâm thơ, đồng ca, đơn ca, tốp ca, song ca, độc tấu vi-ô-lông, ghi-ta và hoà nhạc v.v.
(1)ngâm thơ是【吟诗】;đồng ca是【同歌】,即“合唱”;đơn ca是【单歌】,即“独唱”;tốp是“一队、一群”,因此tốp ca是“小合唱”;song ca是【双歌】,即“二重唱”;độc tấu是【独奏】;vi-ô-lông是外来语“violin(小提琴)”;hoà nhạc是【和乐】,即“合奏”
(2)v.v.是vân vân【云云】的缩写,表“等等”
-Chúng mình thì tham gia được cái gì?
-Hát và nhảy.
(3)nhảy在这里是指“跳舞”
-Thôi nhé, 7 giờ rưỡi chúng ta lên đường.


三、句型练习
1、Anh (Chị / Bác / Đức) có thích xem biểu diễn văn nghệ không?
2、Cứ hát đi hát lại mỗi một bài (nói đi nói lại mỗi một câu / viết đi viết lại mỗi một tên) cũng chán.
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
11#
发布于:2010-08-18 09:32
第22课 Thể dục thể thao(体育体操[体育运动])


零、题目
1、Thể dục是【体育】,但实际上是指“体操、早操”;thể thao是【体操】,但实际上是指“体育运动”


一、常用语句

1、Tôi thích bóng đá và bơi lội.
(1)bơi lội是“游泳”

2、Sáng sớm anh có tập thể dục không?

3、Cậu chơi được môn thể thao gì?

4、Ngày hội thể thao chắc vui lắm nhỉ?
(1)hội thể thao是【会体操】,即“运动会”

5、Có nhiều môn thi đấu không?
(1)môn是【门】,thi是“竞赛”,đấu是【斗】,合起来指“体育比赛项目”

6、Nước ta có được huy chương nào không?

(1) huy chương是【徽章】,指“奖章、奖牌”

7、Kỷ lục chạy 100m(một chăm mét) nam là bao nhiêu?
(1)kỷ lục是【纪录】
(2)chạy 100m nam是“男子100米跑”

8、Đội thanh niên Huế bỏ lỡ nhiều cơ hội làm bàn.
(1)đội thanh niên是【队青年】,即“青年队”
(2)bỏ lỡ是“错失”
(3)làm bàn是“(打球)进球、得分”

9、Kết quả là thế nào?

10、Thắng với tỷ số 6:2(sáu hai)

(1)tỷ số是【比数】



二、场景对话

1、
-Ngày hội thể thao chắc vui lắm nhỉ?
-Vui lắm!

-Có môn thi đấu gì?

-Buổi sáng: các môn điền kinh, buổi tối: các môn bóng.
(1)điền kinh是【田径】
-Điền kinh thi những môn gì?
-Chạy cự ly 100m, nhảy xa, nhảy cao, xá đơn, xá kép, bơi.
(2)chạy cự ly 100m是“100米【距离】跑”;nhảy xa是“跳远”;nhảy cao是“跳【高】”;xà đơn是“【单】杠”;xà kép是“双杠”
-Tiếc quá! Thế mà mình không đi xem được. Đội ta có được huy chương nào không?

(3)thế mà是“然而”
-Có chứ! Huy chương vàng chạy 100m nữ và huy chương bạc nhảy cao nam.
(4)huy chương vàng是“金牌”,huy chương bạc是“银牌”
(5)chạy 100m nữ是“女子100米跑”,nhảy cao nam是“男子跳高”
-Kỷ lục chạy 100m nam là bao nhiêu?
-10 giây 50.


三、句型练习
1、Sáng sớm anh (cậu / em / Huy) có tập thể dục không?
2、Cậu (Bác / Đức / Chị ấy) có chơi được môn thể thao gì?
3、Tôi thích bóng đá (bơi / chạy dai sức) hơn.
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
12#
发布于:2010-08-15 08:56
第21课 Dịch vụ hàng ngày(日常役务[服务])


零、题目
1、dịch vụ是【役务】,指“服务”
2、hàng ngày是“日常”


一、常用语句

1、Tôi muốn may một cái áo dài.
(1)may是“缝纫”

2、Chị có thì để cho em luôn.
(1)luôn以前学过是“经常”,这里是指“顺便”

3、Vâng, mời chị xem.

4、Anh bảo tôi mặc màu gì thì hợp.

5、Chị cho tôi tráng và in cuộn phim.
(1)tráng是“冲”,in是“印”
(2)cuộn是“卷”

6、Ngày mai anh lấy nhé!

7、Bác ấy chữa xe giỏi mà giá cả cũng phải chăng.
(1)chữa是“修理”
(2)mà是“而”
(3)giá cả是“价格”
(4)phải chăng是“适中”,指“(价格)公道”

8、Tôi muốn thuê một người giúp việc.
(1)thuê是“雇、租”
(2)người giúp việc是指“保姆、小工”

9、Tôi muốn cạo râu.
(1)cạo是“剃、刮”,râu是“胡须”

10、Ở đây có cắt tóc không ạ?
(1)cắt tóc是“理发”


二、场景对话

1、
-Chào chị.
-Chào chị, chị cần gì ạ?

-Em muốn may một cái áo dài.

-Chị có vải chưa?
-Chưa, chị có thì để cho em luôn.
-Vâng, mời chị xem, chị thích loại vải gì và màu gì thì xin chị chọn.
(1)chọn是“选择”
-Chị bảo em mặc màu gì thì hợp.
-Theo tôi chị mặc màu tím sẽ hợp hơn.
(2)theo tôi是“依我(看)”
(3)tím是“紫色”
-Vâng, có lẽ thế.

2、
-Bác cho cháu tráng và in cuộn phim.

-Cháu in tất cả cuộn à?
-Chỉ in những kiểu rõ và đẹp.
(1)kiểu是“式样”
-Ngày mai cháu lấy nhé!
-Bác cho chiều nay thì tốt.
-Cũng đước, nhưng cháu đến vào cuối buổi chiều thì chắc chắn hơn.
(2)chắc chắn是“可靠,有把握”
-Vâng, cảm ơn bác.


三、句型练习
1、
-Anh cần gì ạ?
-Tôi muốn cắt tóc (cạo râu / mua một cuốn từ điển / tráng và in cuộn phim).
2、Theo (ý) tôi, em mặc màu đỏ sẽ rất đẹp (anh nên đi xích lô / thành phố này phải cải thiện việc đi lại ngay).
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
13#
发布于:2010-08-09 13:45
二、场景对话


1、
-Đã mười mấy năm nay mới trở lại Hà Nội, thật không thế nào nhận ra được thành phố cổ kính năm xưa.
(1)xưa是“往昔、以往”,因此năm xưa是“往年、往昔”
-Quả đúng thế, từ ngày đổi mới mở cửa, Hà Nội đã khoác lên mình một bộ áo mới. Những ngôi nhà trọc trời mọc lên như nấm thay thế cho các xóm nhỏ trước kia.
(2)đổi mới是“更新,革新”,đổi mới mở cửa是“改革开放”
(3)nhà trọc trời是“摩天大楼”
(4)thay thế是“替【替】”,即“代替”
(5)xóm是“自然村”
-Đường sá mở rộng gấp 1, 2 lần, tạo điều kiện lưu thông xe cộ trong thành phố.
(6)gấp以前学过是“紧急”,这里是指“倍”;因此gấp 1, 2 lần是指“一、两倍”
(7)tạo是“创造”
(8)lưu thông是【流通】,这里指“交通”
-Cùng với sự phát triển của kinh tế xã hội, đới sống vật chất, tinh thần cũng được nâng lên. Các nhà hàng, siêu thị mọc lên ngày một nhiều, cung cấp đủ các loại hàng tiêu dùng cho nhân dân.

(9)vật chất是【物质】
(10)nâng以前学过是“举起”,这里是指“提高”
(11)ngày một nhiều是“一天比一天多”
(12)hàng tiêu dùng是“【行】【消】用”,即“消费品”

2、
-Bác ơi, tại sao người ta lại nói Hà Nội có 36 (băm sáu) phố phường, hả bác?
(1)tại sao是“为什么”
(2)36读作băm sáu,băm是“卅”
(3)phường是【坊】,因此phố phường指“街市”
-Á, là bởi vì trước đây Hà Nội chỉ có 36 phố phường thôi, bây giờ đó là những phố cổ của Hà Nội.
-Thế những phố cổ ấy ở đâu nhỉ?
-Ở gần trên chợ Đồng Xuân.


三、句型练习
1、Anh đã đi thăm Hà Nội (Văn Miếu / Vịnh Hạ Long / thành phố Hồ Chí Minh) bao giở chưa?
2、Ở đây có những thắng cảnh (khách sạn / bến / tàu) gì?
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
14#
发布于:2010-08-07 09:01
第20课 Du lịch tham quan(游历[旅游]参观)


一、常用语句

1、Hà Nội đã khoác lên mình một bộ áo mới.
(1)khoác是“披”,khoác lên是“披上”
(2)mình在这里是“自己”,可理解为是相当于德语、西班牙语中的反身代词(自反代词),即khoác(披)是反身动词(自反动词),有关的动作作用回自己身上,即“给自己披……”(当然汉语不习惯这样直译)

2、Những ngôi nhà mọc lên như nấm.
(1)mọc是“长出、升起”;nấm原指“蘑菇”;mọc lên như nấm是一个成语,意译为“雨后春笋”

3、Hiện nay Việt Nam có những tuyến du lịch nào hấp dẫn?
(1)tuyến du lịch是【线游历】,即“旅游线路”
(2)hấp dẫn是【吸引】

4、Nghe nói Vịnh Hạ Long là thắng cảnh đẹp nhất ở Việt Nam.
(1)Vịnh Hạ Long是“湾【下龙】”,即“下龙湾”
(2)thắng cảnh【胜景】,即“名胜”

5、Ông đã đi thăm Văn Miếu bao giờ chưa?
(1)Văn Miếu是【文庙】,即“孔庙”

6、Ở đây có những thắng cảnh gì?

7、Chụp một tấm ảnh để làm kỷ niệm nhé.
(1)tấm是量词“张”;ảnh是【影】,即相片

8、Nhờ hướng dẫn viên giới thiệu cho một chút.
(1)hướng dẫn viên是【行引员】,即“导游”

9、Trở về với thiên nhiên, vui thật.
(1)thiên nhiên是【天然】,指“大自然”

10、Đất rộng người đông, nếu lạc rất khó tìm.
(1)Đất rộng người đông是“地广人多”
(2)nếu是“如果”;lạc是“迷路”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
15#
发布于:2010-08-05 09:11
二、场景对话


1、
-Bị tắc đường, chán quá!
-Mình đi xe máy, rất chủ động, không sợ tắc đường.
(1)xe máy原意是“机器脚踏车”,这里引申为“摩托车”
(2)chủ động是【主动】
Đường hẹp quá, dù có xe máy cũng không thể đi nổi.
(3)hẹp是“狭窄”
(4)không thể是“不能”
(5)nổi在这里是“胜任”,đi nổi是“走得过去”
-Ứ, đúng rồi, Việt Nam cần phải cải thiện việc đi lại, phải phát triển việc mở đường và sửa đường cho đồng bộ.
(6)cải thiện是【改善】
(7)mở đường是“开路”,即建设新的道路;sửa đường是“修路”,即道路的维修
(8)cho在这里表“使之”;đồng bộ是【同步】
-Đồng ý, giao thông là mạch máu của đất nước mà.

(9)mạch máu是“【脉】血”,即“血脉”
(10)đất nước是“江山、国家”

2、
-Chào chị, chị cho mua một vé đi Sài Gòn.
(1)Sài Gòn是“西贡”,“胡志明市”的旧称
-Anh định mua vé ngày nào?
-Vé hôm nay.
-Xin lỗi, vé hôm nay hết rồi.
-Thế à? Vé ngày mai cũng được.
-Anh mua một lượt hay khứ hồi?
(2)một lượt是“单程”
-Chỉ cho mua một lượt thôi.
-400,000 (bốn trăm nghìn) đồng.
(3)越南语里“千”以上的数字按英语式的读法,因此400,000读作“四百千”(bốn trăm nghìn)
(4)đồng是【铜】,是越南的货币单位,这是因为古代是以铜钱作货币,现在一般音译为“越南盾”
-Tiền đây.
-Vé đây.

三、句型练习
1、Đi xe ôm (xe đạp / xích lô / ô-tô buýt) sẽ tiện hơn.
2、Tôi muốn mua một vé máy bay ra Hà Nội (tàu nhanh / khứ hồi / một lượt vào Sài Gòn).
(1)一般“到某城市去”用趋向动词vào,但前面学过在Hà Nội之前是用ra,那是因为河内是首都,只有在它前面用与vào相对的ra
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
16#
发布于:2010-08-03 09:26
第19课 Đi lại(出行)


一、常用语句

1、Giờ cao điểm hay tắc đường.
(1)cao điểm是【高点】,giờ cao điểm指“(交通)高峰时间”
(2)tắc是【塞】,tắc đường是“塞车”,也可用tắc xe表达

2、Đi xe ôm tiện hơn.
(1)xe ôm是“出租摩托车”

3、Sáng nay có thể mua được vé ngay không?

4、Đi vào thành phố Hồ Chí Minh đi chuyến tàu nào, hả cô?
(1)chuyến是“趟、班车”,与后面的tàu合在一起还是表同样的意思
(2)hả以前学过是语气词,这里在后面加上人称代词,是提问时向对方表尊敬的方式

5、Tôi muốn mua một vé khứ hồi.
(1)khứ hồi是“【去】回”,因此vé khứ hồi是“往返票”

6、Hôm nay có máy bay ra Hà Nội không?

7、Xin anh dịch sang bên phải một tý.
(1)dịch以前学过是【译】,这里是指“移动、挪动”
(2)这里的phải是“右”,bên phải是“右边”

8、Xin hỏi thăm, tôi nên xuống tàu ở bến nào?

9、Gửi hánh lý bằng cách nào?
(1)gửi以前学过是“给”,这里是指“寄”
(2)bằng cách是“用……方法”

10、Chuyến tàu này bao giờ ra ga?
(1)ga是“火车站”(前面学过的bến是“码头、汽车站”);ra ga就是“出站”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
17#
发布于:2010-08-01 09:21
二、场景对话


1、
-Nào, ngồi xuống đi. Cô phục vụ ơi, cho xin thực đơn. Bạn gọi (món) đi!
(1)gọi (món)是“点(菜)”的意思
-Đơn giản thôi, tôi chỉ cần một món mặn, món canh và bát cơm là đủ.
(2)đơn giản是【单简】,即“简单”
(3)mặn是“咸的、荤”的意思,这里引申为“(一道)菜”
-Cho chúng tôi món thịt kho, cá hấp, gà luộc, đậu rán, sườn xào chua ngọt, giò, chả, thịt bò xào và đĩa rau muống xào tỏi nhé!
(4)thịt kho是“红烧肉”
(5)cá是“鱼”,hấp是“清蒸”,因此是“清蒸鱼”
(6)gà是“鸡”,luộc是“清煮、白煮”,因此是“白切鸡”
(7)đậu是【豆】,这里是“豆腐”的简称,rán是“油煎”,因此是“炸豆腐”
(8)sườn是“排骨”,xào是“炒”,chua是“酸”,ngọt以前学过是“甜”,因此chua ngọt直译是“酸甜”,即“糖醋”,sườn xào chua ngọt则是“糖醋排骨”
(9)giò是“肉团子”;chả是“炙肉、煎脍”,这里引申为“春卷”
(10)bò是“黄牛”,thịt bò xào是“炒牛肉”
(11)đĩa是“碟”;rau是“菜”,muống是“通心菜”,rau muống 仍是指“通心菜”;tỏi是“蒜”;因此rau muống xào tỏi是“蒜汁通心菜”
-Có canh gì ngon chị nhỉ? Cho bát canh bí với thịt nạc nhé. Thêm hai bát cơm nữa.
(12)bí指“瓜类”,这里的canh bí是特指“冬瓜汤”;nạc是“瘦”,thịt nạc是“瘦肉”;canh bí với thịt nạc是“瘦肉冬瓜汤”
-Bạn ăn tự nhiên, đừng khách sáo đấy. Vừa miệng không?

-Vừa rồi, ngon miệng lắm. Gọi nhiều thế này ăn sao xuể? Bạn cũng ăn đi cho nóng.
(13)xuể是“尽、完”,ăn sao xuể是“怎么吃得完”
-Không hết thì gói về, không lãng phí đâu mà sợ.
(14)gói是“包”,这里指“打包”
(15)lãng phí是【浪费】
(16)đâu在这里是语气词,表加强语气;mà sợ是“干嘛怕”
-Đúng, "tiết kiệm là quốc sách" mà.
(17)tiết kiệm是【节俭】
(18)quốc sách是【国策】
-Bạn ăn đủ chưa? No chưa? Ăn thật lòng đấy chứ?
(19)lòng以前学过是“心”,这里引申为“满意”
-Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi.
-Chị ơi, cho thanh toán, hết bao nhiêu ạ?
-Đây gửi chị. Chị gói giúp mấy món này lại nhé! Cảm ơn.
(20)gửi是“给”,这里是指“给钱”

2、
-Các anh, chị dùng gì ạ?
(1)dùng以前学过是“使用”的意思,这里是“食用”
-Mình uống chè, các cậu uống gì?
-Mình không thích chè, mình uống nước cam.
-Mình cũng uống nước cam, nhưng không đường.
(2)đường以前学过是“道路、【堂】”等意思,这里是【糖】;không đường是指“不加糖”
-Bác cho hai cam vắt, một có đường, một không đường và một chén chè.
(3)这里bác是自称,那人是中年男性或女性
(4)vắt是“拧、榨”,cam vắt是“榨橙汁”的意思
-Có ngay!
(5)có ngay是“马上、立刻”,这是催促快点把饮料拿上来

三、句型练习
1、Em mời cả nhà. (bác ạ. / các anh ăn cơm nhé! / cô ạ.)
2、
-Anh ăn đủ chưa (no chưa / có vừa miệng không / có hợp không / có ngon không)?
-Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi (vừa rồi, ngon miệng lắm / tôi ăn rất ngon miệng).
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
18#
发布于:2010-07-30 09:41
第18课 Ăn uống(饮食)


一、常用语句

1、Xin mời cả nhà.
(1)cả nhà是一个常用的词组,表一起做某事的一群人,可译为“大家、各位”
(2)这句话是“请大家吃饭”;在越南,吃饭前都要由晚辈说(而不是人人都说)这样的寒喧语,前面可以加主语,后面的宾语视乎吃饭的人是谁而定,直译是“(我)请……吃饭”

2、Đề nghị chúng ta cùng nâng cốc, chúc sức khỏe của các bạn.
(1)nâng是“举起”,因此nâng cốc是“举杯”

3、Cạn chén, trăm phần trăm nhé!
(1)cạn是“枯干、竭尽”,chén是“杯、碗”,因此cạn chén是“干杯”
(2)trăm phần trăm直译是“百【分】百”,引申为“全部喝完,一口喝干”

4、Tối cùng đi ăn cơm với tôi nhé!
(1)这句话直译是“晚上一起跟我去吃饭吧”,暗含的意思是“由我请客”

5、Cô phục vụ ơi, cho xin thực đơn.
(1)thực以前学过是汉字词【实】,这里是另一个汉字词【食】,因此thực đơn【食单】是指“菜单”

6、Bạn ăn tự nhiên, đừng khách sáo nhé!
(1)tự nhiên本意是【自然】,引申为“随便、自便”
(2)sáo是“套话、口头禅”,khách sáo是“客套”

7、Ăn có hợp không? (Vừa miệng không?)
(1)hợp是【合】,这里引申为“合口味”
(2)vừa以前学过“刚刚、既……又……”等意思,这里是“适合”,因此vừa miệng也是“合口味”的意思

8、Bạn cũng ăn đi cho nóng.
(1)cho以前学过“给、认为”等多种意思,这里是表示与后面的nóng(热)结合起来是表示“趁热”,因此这一句是“你也趁热吃”

9、Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi.
(1)这句话直译是“我已经吃得很随便(放开来吃)”,因此意译为“我已经吃饱了”

10、Chị ơi, cho thanh toán, hết bao nhiêu ạ?
(1)thanh toán是【清算】,即“结算、结账”
(2)hết以前学过是“尽、了结”,这里是指“全部”
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
19#
发布于:2010-07-28 09:40
二、场景对话


1、
-A-lô, xin lỗi cho gặp anh Đức, tôi là Huy.

-Dạ, anh Đức không có nhà, anh có nhắn gì không ạ?
-Dạ, thế phiền cho nhắn lại khi nào anh Đức vể gọi lại số 57543 cho Huy.

-Vâng được.

-Cám ơn đã làm phiền.

(1)làm phiền=phiền
-Không sao.

2、
-Xin chào.

-Chị cho tôi xin số máy của Ủy ban Hợp tác và Đầu tư ạ.
(1)ủy是【委】,ban是“部、委员会、处、科、团”等意思,因此ủy ban是“委员会”
(2)hợp tác是【合作】,đầu tư是【投资】
-43764.
-43746, phải không ạ?

-Không, 43764.

3、
-A-lô, ai đấy? Đồng chí Cường đấy ạ?
-Vâng, tôi đây. Đồng chí phiên dịch đấy ạ?
-Vâng, chào đồng chí.
-Đồng chí có việc gì đấy?
-Chúng tôi có chút việc muốn phiền đồng chí sang đây một lát, không biết đồng chí có rỗi không?
-Vâng, xin chờ một lát, tôi sang ngay bây giờ.

4、
-A-lô, xin lỗi cho gặp chị Liên.

-Dạ, xin lỗi, chắc anh nhầm máy.
(1)nhầm是“错”,nhầm máy指“打错电话”

三、句型练习
1、A-lô, xin lỗi cho tôi hỏi có phải Khách sạn Hoàng Long (Nhà xuất bản Giáo dục / phòng bán vé máy bay / nhà anh Đức) không ạ?
(1)Hoàng Long【黄龙】
2、
-Anh có nhắn gì không ạ?
-Dạ, thế phiền cho nhắn lại khi nào anh Đức vể gọi lại số 57529 cho Liên (có Minh gọi điện đến hỏi thăm / ngày mai tôi gọi lại).
欢迎到我的QQ空间337439111.qzone.qq.com,那里不断有德语、西班牙语、韩语、越南语、法语、俄语自学的心得体会发布~~~~~
上一页
游客

返回顶部