本帖最后由 sindy迪迪 于 2009-12-26 13:48 编辑 按:本来是打算在两年后再开始学越南语的,不过最近西班牙语和韩语的学习渐入佳境,每天所费时间不多已能完成预定的计划任务,于是如果还有时间剩余就再看看越南语。我是先看了一下网上陈凰凤的语音教程,对越南语的字母、...
全文
回复(86) 2009-12-25 22:59 来自版块 - 越南语 | Vietnamese | Tiếng Việt
表情
sindy迪迪第30课 Làm kinh tế(做生意[经济]) 零、题目 (1)kinh tế是【经济】,这里指“生意” 一、常用语句 1、Chào ông, đây là danh thiếp của tôi. (1)danh thiếp是【名帖】,即“名片” ...(2010-09-07 09:31)
sindy迪迪回复 sindy迪迪 终于要竣工了~~支持! 小y 发表于 2010-9-6 10:25 [图片] 是的,竣工鸟~~~(2010-09-07 09:30)
小y回复 84# sindy迪迪 终于要竣工了~~支持!(2010-09-06 10:25)
sindy迪迪第29课 Qua hải quan(过海关) 零、题目 (1)hải quan就是【海关】 一、常用语句 1、Tôi cần xác định vào tờ khai của ông. (1)xác định是【确定】,即“确认” (2)tờ khai...(2010-09-06 09:10)
sindy迪迪第28课 Ở ngân hàng(在银行) 零、题目 (1) ngân hàng就是【银行】 一、常用语句 1、Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm. (1)tiết kiệm是【节俭】;gửi tiền tiết kiệm是指...(2010-09-05 22:07)
sindy迪迪第27课 Ở bệnh viện(在病院[医院]) 一、常用语句 1、Thưa bác sĩ, tôi mệt quá. (1)mệt原指“累”,在这里是指“抱恙” 2、Sức khỏe của anh làm sao? (1)làm sao可指“为什么...(2010-09-03 20:04)
sindy迪迪第26课 Ở bưu điện(在邮电[邮局]) 一、常用语句 1、Tôi muốn gửi thư này đi Anh. (1)gửi在这里指“寄” 2、Anh có cần gửi bào đảm không? (1)bào đảm是【保担】,这里...(2010-08-31 09:34)
sindy迪迪第25课 Ở khách sạn(在旅馆) 一、常用语句 1、Xin chị xếp cho một căn hộ. (1)xếp在这里表“安排”,不同于以前学过的表“老板” (2)căn hộ是“单元式住房”,即“套房” 2、Có toa-lét ri...(2010-08-28 08:34)
sindy迪迪第24课 Ở cửa hàng(在商店) 一、常用语句 1、Chào anh, anh cần gì ạ? 2、Tôi muốn mua một đôi giầy da. (1)đôi是“一对、一双”;giầy是“鞋”,da是“皮革”,即“皮鞋” 3...(2010-08-25 08:46)
sindy迪迪第23课 Biểu diễn văn nghệ(文艺表演) 一、常用语句 1、Dạ hội có những tiết mục gì? (1)dạ hội是【夜会】,即“晚会” 2、Mình có chương trình đây. (1)chương ...(2010-08-22 09:39)

返回顶部