sindy迪迪:第30课 Làm kinh tế(做生意[经济])
零、题目
(1)kinh tế是【经济】,这里指“生意”
一、常用语句
1、Chào ông, đây là danh thiếp của tôi.
(1)danh thiếp是【名帖】,即“名片”
...(2010-09-07 09:31)
sindy迪迪:第23课 Biểu diễn văn nghệ(文艺表演)
一、常用语句
1、Dạ hội có những tiết mục gì?
(1)dạ hội是【夜会】,即“晚会”
2、Mình có chương trình đây.
(1)chương ...(2010-08-22 09:39)